Với chế độ bảo hành 10 năm máy nén, bạn có thể tận hưởng những lợi ích của máy điều hòa không khí LG trong một thời gian dài.
Cuộc cách mạng công nghệ Inverter của LG không chỉ tạo ra những dòng sản phẩm hoạt động siêu êm mà còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ đến 60%
Chế độ kiểm soát năng lượng chủ động giúp người dùng điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng và công suất lạnh thông qua việc kiểm soát tần số tối đa của động cơ máy nén.
Chức năng tự đông làm sạch giúp hong khô dàn tản nhiệt để ngăn chặn các vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Không chỉ vậy, Ion tăng cường giúp loại bỏ mùi khó chịu từ điều hòa, đem đến cho bạn không khí trong lành.
Tấm lọc kháng khuẩn là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10 nm tiềm ẩn trong không khí.
Chế độ khử ẩm dịu nhẹ giữ không khí khô thoáng trong mùa mưa, duy trì nhiệt độ tối ưu giúp bạn và gia đình tận hưởng sự thư giãn tuyệt vời mà không lo tốn điện.
Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh, cứ 30 phút lại tăng lên 1oC cho đến khi nhiệt độ trong phòng tăng đến 2oC để phù hợp với thân nhiệt giúp bạn tận hưởng một đêm ngon giấc.
Ở chế độ tiếp xúc nhẹ, van đảo gió sẽ điều chỉnh đến vị trí mặc định, giúp tránh luồng gió thổi trực tiếp vào người dùng.
Với thiết kế miệng gió hoàn hảo, luồng khí lạnh được giải phóng mạnh mẽ, giúp làm lạnh nhanh hơn.
Điều hòa không khí LG được thiết kế để dễ dàng và hiệu quả hơn cho quá trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân viên lắp đặt. Bằng việc giảm thời gian và số lượng kỹ thuật viên thao tác, giờ đây tốc độ lắp máy đã dễ dàng & nhanh hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa)Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa) ::3 / 7.5 / 15
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) : 7
kW : 2.78
Btu/h : 9,200
Khả năng khử ẩm (l/h.) : 0.90
Dẫn ga (mm) : 9.52
Dẫn chất lỏng (mm) : 6.35
Công suất tiêu thụ
Tối thiểu: 250 | Trung bình: 920 | Tối đa: 1,000 (W)
Dòng điện
Tối thiểu: 1.20 | Trung bình: 5.20 | Tối đa: 5.90 (A)
Loại : R32
Nạp sẵn (g) : 450
Nạp thêm (g/m) : 15
Cục trong tối đa (m3/phút)
Max: 7.8 | H: 6.7 | M: 5 | L: 4.3
Cục ngoài tối đa (m3/phút) : 28
Làm lạnh nhanh : Có
Luồng khí dễ chịu : Có
Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn) : Có
Vận hành làm khô (Giảm ẩm) : Có
Tự Động Làm Sạch : Có
Tự khởi động : Có
Chế độ vận hành khi ngủ : 7hr
Chuẩn đoán thông minh : Có
Loại hiển thị dàn lạnh : Hiển thị số
Kiểm soát năng lượng chủ động :Có
Cục trong (kg ) :7.7
Cục ngoài (kg) : 20.9
Cục trong (RxCxS) : 756 x 265 x 184 mm
Cục ngoài (RxCxS): 720 x 500 x 230 mm
Cục trong (cao) (dB(A)±3) : 38
Cục trong (TB) (dB(A)±3) : 33
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) : 29
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) : 27
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)